Tứ Sắc không chỉ là một trò chơi giải trí mà còn là một bộ môn nghệ thuật đòi hỏi sự tính toán, ghi nhớ và phán đoán. Khi tham gia Tứ Sắc trực tuyến tại KUBET https://kubet.memorial/, việc làm quen với các thuật ngữ chuyên môn là bước đầu tiên để bạn hòa mình vào không khí của ván bài. Hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi, đưa ra quyết định và tận dụng tối đa cơ hội chiến thắng.
Dưới đây là từ điển các thuật ngữ quan trọng khi chơi Tứ Sắc trực tuyến tại KUBET mà bạn cần biết:
1. Các Thuật Ngữ Cơ Bản Về Bài & Bộ Bài Tứ Sắc
- Bài Tứ Sắc: Bộ bài gồm 112 lá, được chia thành 7 đạo (tướng, sĩ, tượng, xe, pháo, mã, tốt) và 4 màu (xanh, vàng, trắng, đỏ). Mỗi quân bài có 4 lá giống hệt nhau.
- Đạo (Đạo quân): Tên gọi chung cho các loại quân bài trong Tứ Sắc: Tướng, Sĩ, Tượng, Xe, Pháo, Mã, Tốt. Mỗi đạo có 2 loại là “Ông” và “Bà” (ví dụ: Tướng Ông, Tướng Bà).
- Quân Bài Chẵn:
- Tứ: 4 lá bài giống hệt nhau (ví dụ: 4 Tướng Đỏ). Đây là bộ bài có giá trị lớn nhất trong các bộ chẵn.
- Tam: 3 lá bài giống hệt nhau (ví dụ: 3 Sĩ Xanh).
- Đôi: 2 lá bài giống hệt nhau (ví dụ: 2 Tượng Vàng).
- Quân Bài Lẻ:
- Khạp: 3 lá bài liên tiếp theo thứ tự (Tướng, Sĩ, Tượng) hoặc (Xe, Pháo, Mã) hoặc (Sĩ, Tượng, Xe) cùng màu.
- Quân: 1 Tướng, 1 Sĩ, 1 Tượng (cùng màu).
- Chiếu: 1 Xe, 1 Pháo, 1 Mã (cùng màu).
- Tốt (Biến): Một bộ đặc biệt gồm 1 Tướng, 1 Sĩ, 1 Tượng, 1 Xe, 1 Pháo, 1 Mã, 1 Tốt cùng màu và cùng là “Ông” hoặc “Bà”. Bộ này rất hiếm và khó làm được.
- Rác (Bài Rác): Những lá bài không thể xếp thành bộ hợp lệ hoặc bị đánh ra trong quá trình chơi. Mục tiêu là không có rác khi tới bài.
- Bài Chết: Những lá bài mà bạn không thể ghép vào bất kỳ bộ nào hoặc không có khả năng ăn được trong ván chơi.
2. Các Thuật Ngữ Về Quá Trình Chơi & Thao Tác

- Nọc: Phần bài còn lại được đặt úp ở giữa bàn sau khi chia bài cho người chơi. Người chơi sẽ bốc Nọc nếu không thể hoặc không muốn ăn bài.
- Cái: Người chơi được chia 21 lá bài (hơn các người chơi khác 1 lá) và là người đánh bài đầu tiên trong ván.
- Đánh Rác (Đánh Bài): Hành động đánh ra một lá bài từ tay xuống bàn sau khi đã ăn bài hoặc bốc Nọc.
- Ăn Bài: Hành động lấy lá bài vừa được đánh ra từ người chơi trước (hoặc bốc từ Nọc) để ghép thành một bộ hợp lệ trên tay mình. Có thể là Ăn Chẵn hoặc Ăn Lẻ.
- Ăn Chốt (Ăn Cây): Ăn lá bài cuối cùng mà người khác đánh ra để tới bài.
- Bốc Nọc: Hành động lấy một lá bài từ Nọc khi người chơi không thể hoặc không muốn ăn lá bài mà người chơi trước đánh ra.
- Chén: Thuật ngữ dùng để chỉ việc người chơi đã ghép thành công một bộ bài hợp lệ (ví dụ: “chén Tứ”, “chén Khạp”).
- Tới Bài: Trạng thái khi tất cả các lá bài trên tay người chơi, kết hợp với các bộ bài đã ăn và lá bài cuối cùng ăn được, đều đã được xếp thành các bộ hợp lệ và không còn lá bài lẻ nào. Khi tới bài, tổng số lá bài của người chơi phải là số chẵn.
- Dừng (Thôi): Hành động của người chơi không muốn ăn bài và không bốc Nọc, mà chọn bỏ qua lượt.
- Đứt Cầu: Một tình huống trong đó các lá bài cần thiết để tạo thành bộ đã được đánh ra hoặc không còn trong Nọc, khiến việc làm tròn bài của người chơi trở nên khó khăn hoặc không thể.
3. Các Thuật Ngữ Về Tình Huống Đặc Biệt & Tính Điểm
- Chuỗi: Đơn vị tính điểm trong Tứ Sắc. Mỗi bộ bài hợp lệ khi tới sẽ được quy đổi thành một số chuỗi nhất định. Người chơi tới bài sẽ được tính điểm dựa trên tổng số chuỗi của các bộ bài mình có.
- Mẹo: KUBET thường có bảng quy đổi chuỗi rõ ràng trong phần luật chơi của game Tứ Sắc, hãy tham khảo để biết giá trị từng bộ.
- Tới Tròn (Tới Nhỏ): Khi tới bài chỉ bằng các bộ chẵn (Tứ, Tam, Đôi).
- Tới Quan: Khi tới bài bằng các bộ lẻ (Khạp, Quân, Chiếu).
- Tới Đặc Biệt (Tới To): Là những trường hợp tới bài hiếm và có giá trị chuỗi rất cao, ví dụ:
- Thiên Khai: Khi người chơi cái có bài tới ngay từ khi chia xong 21 lá mà không cần bốc/ăn thêm.
- Địa Ù: Khi người chơi thứ hai (người bốc Nọc đầu tiên) tới bài ngay sau khi bốc lá Nọc đầu tiên.
- Hoa Nguyệt: Tới bài bằng cách ăn lá bài mà người khác đánh ra và đó là lá bài cuối cùng để bạn tới.
- Ù Bánh Xe: Tới bài với bộ bài “Biến” (Tướng, Sĩ, Tượng, Xe, Pháo, Mã, Tốt cùng loại).
- Bỏ Đấu: Một tình huống mà người chơi chọn không tham gia một ván đấu nào đó, thường là để tiết kiệm tiền hoặc tránh bị “đấu” bởi đối thủ mạnh.
- Lật Bài: Sau khi có người tới bài, tất cả người chơi sẽ lật bài để kiểm tra và tính điểm.
4. Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Giao Diện & Tính Năng Tại KUBET
- Sảnh Game Bài: Khu vực trong KUBET chuyên dành cho các trò chơi bài dân gian, nơi bạn sẽ tìm thấy Tứ Sắc.
- Bàn Cược: Khu vực trên màn hình nơi hiển thị bài của bạn, bài đã đánh, Nọc và các nút thao tác.
- Mức Cược: Số tiền cược tối thiểu và tối đa cho mỗi ván Tứ Sắc.
- Chế Độ Chơi: Có thể có các chế độ chơi khác nhau (ví dụ: chơi nhanh, chơi theo phòng…).
- Lịch Sử Ván Chơi: Mục xem lại các ván đã chơi, kết quả và chi tiết thắng thua.
Kết Luận: Nắm Vững Thuật Ngữ, Làm Chủ Ván Tứ Sắc Tại KUBET
Việc hiểu rõ các thuật ngữ quan trọng khi chơi Tứ Sắc trực tuyến tại KUBET không chỉ giúp bạn tránh những sai lầm không đáng có mà còn nâng cao khả năng tư duy chiến thuật. Từ cách gọi các loại quân bài, các bộ hợp lệ cho đến quy tắc ăn bài và các tình huống tới đặc biệt, mỗi thuật ngữ đều là một mảnh ghép quan trọng trong bức tranh toàn cảnh của trò chơi.
Hãy xem đây là từ điển cá nhân của bạn, tham khảo thường xuyên khi mới bắt đầu. Với sự kiên nhẫn và luyện tập, bạn sẽ nhanh chóng làm quen và tự tin hơn trong mỗi ván Tứ Sắc. Khi đã nắm vững “ngôn ngữ” của Tứ Sắc, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc đưa ra những quyết định chính xác, làm chủ cuộc chơi và giành được những chiến thắng lớn tại KUBET trong năm 2025. Chúc bạn thành công!